Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
độc ác
[độc ác]
|
wicked; fiendish; malignant; inhumane; merciless; mephistophelean
A wicked landlord
Từ điển Việt - Việt
độc ác
|
tính từ
có tính thâm hiểm, hay hại người
đối xử độc ác